Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quang hợp

Academic
Friendly

Từ "quang hợp" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một quá trình sinh học rất quan trọng các cây xanh thực hiện. Đây quá trình cây sử dụng ánh sáng mặt trời để chuyển đổi các chất vô cơ (như nước carbon dioxide) thành chất hữu cơ (như glucose) giải phóng oxy. Quang hợp chủ yếu diễn racác bộ phận màu xanh, nhất là của cây, nhờ vào diệp lục - một chất màu xanh trong .

Định nghĩa đơn giản:

Quang hợp sự tổng hợp chất hữu cơ từ yếu tố vô cơ, thực hiện bằng tác dụng của ánh sáng, ở các cây diệp lục.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cây xanh thực hiện quang hợp để tạo ra thức ăn."
  2. Câu nâng cao: "Quang hợp không chỉ cung cấp oxy cho chúng ta còn đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Quang hợp (danh từ): Chỉ quá trình diễn ra trong cây.

    • dụ: "Quang hợp quá trình cần thiết cho sự sống của cây cối."
  • Quang hợp (động từ): Có thể dùng để miêu tả hành động của cây.

    • dụ: "Cây sẽ quang hợp khi đủ ánh sáng nước."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Quang hợp không từ đồng nghĩa chính xác trong tiếng Việt, nhưng có thể liên quan đến các khái niệm như "sinh trưởng" hay "phát triển" của cây cối.
Từ liên quan:
  • Diệp lục: Chất màu xanh trong cây giúp thực hiện quá trình quang hợp.
  • Oxy: Sản phẩm phụ của quang hợp, rất cần thiết cho sự sống của con người động vật.
  • Photosynthesis: từ tiếng Anh tương đương với "quang hợp".
Chú ý:
  • Quang hợp một quá trình tự nhiên không thể thiếu cho sự tồn tại của sự sống trên trái đất. Hiểu biết về quang hợp giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của cây cối trong việc duy trì môi trường sống.
  1. Sự tổng hợp chất hữu cơ từ yếu tố vô cơ, thực hiện bằng tác dụng của ánh sáng, ở các cây diệp lục.

Similar Spellings

Words Containing "quang hợp"

Comments and discussion on the word "quang hợp"